7900004036 |
THCS THPT Trần Đại Nghĩa |
THPT |
|
Quận 1 |
|
|
|
79787901 |
TT GDNN-GDTX Huyện Cần Giờ |
GDTX |
Đường Trần Quang Quờn, Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ. |
Huyện Cần Giờ |
|
|
|
79786901 |
TT GDNN-GDTX Huyện Nhà Bè |
GDTX |
189 Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè. |
Huyện Nhà Bè |
|
|
|
79785901 |
TT GDNN-GDTX Huyện Bình Chánh |
GDTX |
4 đường số 6, Khu Hành chính huyện Bình Chánh, Huyện Bình Chánh. |
Huyện Bình Chánh |
|
|
|
79784901 |
TT GDNN-GDTX Huyện Hóc Môn |
GDTX |
07 Đặng Công Bỉnh, ấp Nhị Tân 2, xã Tân Thới Nhì, huyện Hóc Môn. |
Huyện Hóc Môn |
|
|
|
79783901 |
TT GDNN-GDTX Huyện Củ Chi |
GDTX |
Khu phố 3 Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi. |
Huyện Củ Chi |
|
|
|
79778901 |
TT GDNN-GDTX Quận 7 |
GDTX |
27/3 Khu phố 3, Đường Số 10, Phường Bình Thuận, Quận 7. |
Quận 7 |
|
|
|
79777901 |
TT GDNN-GDTX Quận Bình Tân |
GDTX |
1014/88/5 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân. |
Quận Bình Tân |
|
|
|
79776901 |
TT GDNN-GDTX Quận 8 |
GDTX |
3-5 Huỳnh Thị Phụng, Phường 4, Quận 8. |
Quận 8 |
|
|
|
79775901 |
TT GDNN-GDTX Quận 6 |
GDTX |
743/15, Hồng Bàng, Phường 6, Quận 6. |
Quận 6 |
|
|
|
79774901 |
TT GDNN-GDTX Quận 5 |
GDTX |
770 Nguyễn Trãi, Phường 11, Quận 5. |
Quận 5 |
|
|
|
79773901 |
TT GDNN-GDTX Quận 4 |
GDTX |
64-66 Nguyễn Khoái, Quận 4. |
Quận 4 |
|
|
|
79772901 |
TT GDNN-GDTX Quận 11 |
GDTX |
33 đường 52, Cư xá Lữ Gia, Phường 15, Quận 11. |
Quận 11 |
|
|
|
79771901 |
TT GDNN - GDTX Quận 10 |
GDTX |
367 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10. |
Quận 10 |
|
|
|
79770901 |
TT GDNN-GDTX Quận 3 |
GDTX |
204 Lý Chính Thắng, Phường 9, Quận 3. |
Quận 3 |
|
|
|
79768901 |
TT GDNN-GDTX Quận Phú Nhuận |
GDTX |
164 Nguyễn Đình Chính, Phường 11, Quận Phú Nhuận. |
Quận Phú Nhuận |
|
|
|
79767901 |
TT GDNN-GDTX Quận Tân Phú |
GDTX |
78/2/45, Phan Đình Phùng, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú. |
Quận Tân Phú |
|
|
|
79766901 |
TT GDNN-GDTX Quận Tân Bình |
GDTX |
95/55 Trường Chinh, Phường 12, Quận Tân Bình. |
Quận Tân Bình |
|
|
|
79765901 |
TT GDNN-GDTX Quận Bình Thạnh |
GDTX |
801/19 Tầm Vu, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
Quận Bình Thạnh |
|
|
|
79764901 |
TT GDNN - GDTX Quận Gò Vấp |
GDTX |
453 Lê Đức Thọ, Phường 16, Quận Gò Vấp. |
Quận Gò Vấp |
|
|
|
79762901 |
TT GDNN-GDTX Thành phố Thủ Đức |
GDTX |
TS: 153/1 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, TP. Thủ Đức;
ĐT: 45 Phan Bá Vành, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP. Thủ Đức;
ĐT: Đường Đình Phong Phú, Phường Tăng Nhơn Phú B, TP. Thủ Đức. |
Thành Phố Thủ Đức |
|
|
|
79761901 |
TT GDNN-GDTX Quận 12 |
GDTX |
2 Bis đường Tô Ký, Khu phố 3, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12. |
Quận 12 |
|
|
|
79760901 |
TT GDNN-GDTX Quận 1 |
GDTX |
112 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1. |
Quận 1 |
|
|
|
79000B08 |
TT GDTX Chu Văn An |
|
546 Ngô Gia Tự |
|
|
|
|
79000920 |
BTVH Nhạc viện Tp Hồ Chí Minh |
|
112 Nguyễn Du |
|
|
|
|
79000918 |
TT GDTX Thanh Niên Xung Phong |
GDTX |
189E Đặng Công Bỉnh, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn. |
Huyện Hóc Môn |
|
|
|
79000914 |
TT GDTX Gia Định |
GDTX |
15/11 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Chánh, TP. Thủ Đức. |
Thành Phố Thủ Đức |
|
|
|
79000912 |
Trung tâm Giáo dục phổ thông Đại học Công nghiệp Thực phẩm |
|
140 Lê Trọng Tấn |
|
|
|
|
79000911 |
Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT |
GDTX |
2 Lê Đại Hành, Phường 15, Quận 11. |
Quận 11 |
|
|
|
79000909 |
Trung tâm Bảo trợ - Dạy nghề và Tạo việc làm Thành phố |
|
215 Võ Thị Sáu |
|
|
|
|
79000903 |
TT GDTX Tiếng Hoa |
|
66 Hải Thượng Lãn Ông |
|
|
|
|
79000902 |
TT GDTX Lê Quý Đôn |
GDTX |
92 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1. |
Quận 1 |
|
|
|
79000901 |
TT GDTX Chu Văn An |
|
546 Ngô Gia Tự |
|
|
|
|
7900005006 |
Trung tâm GDTX Hồ Chí Minh Demo |
|
|
|
|
|
|
7900005004 |
Trung Tâm Ngoại Ngữ Và Tin Học |
|
|
|
|
|
|
79786701 |
THPT Long Thới |
THPT |
280 Nguyễn Văn Tạo, ấp 2, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè. |
Huyện Nhà Bè |
|
|
|
79777418 |
Tiểu học, THCS và THPT Ngôi Sao Nhỏ |
|
10 Đường số 22, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân |
|
|
|
|
79774507 |
THPT Trần Hữu Trang |
THPT |
276 Trần Hưng Đạo B, Phường 11, Quận 5. |
Quận 5 |
|
|
|
79770702 |
Tiểu học, THCS và THPT Úc Châu |
|
50 Trương Định |
|
|
|
|
79770601 |
Tiểu học, THCS và THPT Tây Úc |
THPT |
157 Lý Chính Thắng, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3. |
Quận 3 |
|
|
|
79767601 |
Tiểu học, THCS và THPT Hòa Bình |
THPT |
ĐT: 152 Nguyễn Duy Dương, Phường 3, Quận 10;
TS: 69 Trịnh Đình Thảo, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú. |
Quận Tân Phú |
|
|
|
79766514 |
Tiểu học, THCS và THPT Tesla |
|
171B Hoàng Hoa Thám, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ chí Minh |
|
|
|
|
79760419 |
Tiểu học, THCS và THPT Quốc tế Á Châu |
THPT |
ĐT: 29-31 Trần Nhật Duật, Phường Tân Định, Quận 1;
ĐT: 226A Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3;
ĐT: 149-151-153-155 Võ Oanh, Phường 25, Quận Bình Thạnh;
ĐT: 18A Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình;
ĐT: 177Bis Cao Thắng, Phường 12, Quận 10;
ĐT: 177-185 Nguyễn Văn Hướng, Phường Thảo Điền, TP. Thủ Đức. |
Quận 1 |
|
|
|
79000F03 |
THPT Chuyên Năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định |
THPT |
215 Đường 41, Phường 16, Quận 8. |
Quận 8 |
|
|
|
79000F02 |
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
THPT |
TS: 53 Nguyễn Du, Phường Bến Nghé, Quận 1;
ĐT: P2 Khu Tái định cư 38,4ha, Phường An Khánh; TP. Thủ Đức. |
Quận 1 |
|
|
|
79000F01 |
THPT chuyên Lê Hồng Phong |
THPT |
235 Nguyễn Văn Cừ, Phường 4, Quận 5. |
Quận 5 |
|
|
|
79000C19 |
Tiểu học, THCS và THPT Albert Einstein |
THPT |
16 đường số 12, KDC 13C, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh. |
Huyện Bình Chánh |
|
|
|
79000C15 |
Tiểu học, THCS và THPT Hoàng Gia |
THPT |
ĐT: 08 Đặng Đại Độ, Phường Tân Phong, Quận 7;
TS: 31-36 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh;
ĐT: 02 đường D2, Phường An Lạc, Quận Bình Tân. |
Quận 7 |
|
|
|
79000C13 |
Tiểu học, THCS và THPT Emasi Vạn Phúc |
THPT |
Số 2 đường số 5, Khu DC Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức. |
Thành Phố Thủ Đức |
|
|
|
79000C12 |
Tiểu học, THCS và THPT Mỹ Việt |
THPT |
95 Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12. |
Quận 12 |
|
|
|
79000C11 |
Tiểu học, THCS và THPT Emasi Nam Long |
THPT |
147 đường số 8, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7. |
Quận 7 |
|
|
|
79000C10 |
Tiểu học, THCS và THPT Anh Quốc |
|
48 Võ Oanh. Phường 25, Quận Bình Thạnh |
|
|
|
|
79000C09 |
TH, THCS VÀ THPT Nguyễn Tri Phương |
|
112/48 Bùi Quang Là |
|
|
|
|
79000C07 |
Tiểu học, THCS và THPT Thái Bình Dương |
THPT |
125 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình. |
Quận Tân Bình |
|
|
|
79000C06 |
TiH - THCS - THPT QUỐC TẾ BẮC MỸ |
|
Đường số 20, KDC Him Lam, Bình Hưng, Bình Chánh. |
|
|
|
|
79000C05 |
Tiểu học, THCS và THPT Quốc tế Canada |
THPT |
Số 86 đường 23, Phường Tân Phú, Quận 7. |
Quận 7 |
|
|
|
79000C04 |
Song ngữ Quốc tế Horizon |
THPT |
Số 6-6A-8 Đường 44, Phường Thảo Điền, TP. Thủ Đức. |
Thành Phố Thủ Đức |
|
|
|
79000C03 |
Tiểu học, THCS và THPT Việt Úc |
THPT |
TS: 594 đường Ba Tháng Hai, Phường 14, Quận 10;
ĐT: 202 Hoàng Văn Thụ, Quận Phú Nhuận;
ĐT: Số 1, đường số 20, Khu Him Lam, Quận 7;
ĐT: 168 Phan Văn Trị, Quận Gò Vấp;
ĐT: 99 Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Phú, quận 7;
ĐT: 10 Mai Chí Thọ, Khu ĐTM Thủ Thiêm, TP. Thủ Đức. |
Quận 10 |
|
|
|
79000C01 |
PTDL Hermann Gmeiner |
THPT |
697 Tân Sơn, Phường 12, Quận Gò Vấp. |
Quận Gò Vấp |
|
|
|
79000893 |
THPT Sài Gòn |
THPT |
215D-E, 217 Nơ Trang Long, Phường 12, Quận Bình Thạnh. |
Quận Bình Thạnh |
|
|
|
79000888 |
TH - THCS - THPT Lê Thánh Tông |
THPT |
22 Bờ Bao Tân Thắng, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú. |
Quận Tân Phú |
|
|
|
79000877 |
Tiểu học, THCS và THPT Trí Tuệ Việt |
THPT |
79 đường số 3, KDC Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân |
Quận Bình Tân |
|
|
|
79000876 |
THCS và THPT Thạnh An |
THPT |
Xã Thạnh An, Huyện Cần Giờ. |
Huyện Cần Giờ |
|
|
|
79000875 |
THPT Phạm Phú Thứ |
THPT |
425-435 đường Gia Phú, Phường 3, Quận 6. |
Quận 6 |
|
|
|
79000874 |
TH, THCS và THPT Vinschool |
THPT |
TS: 720A Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh;
ĐT: 2 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1;
ĐT: 512 Nguyễn Xiển, Phường Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức. |
Quận Bình Thạnh |
|
|
|
79000873 |
THCS và THPT Hoa Sen |
THPT |
TS: 674/7 Xa lộ Hà Nội, Phường Hiệp Phú, TP. Thủ Đức;
ĐT: 26 Phan Chu Trinh, Phường Hiệp Phú, TP. Thủ Đức;
ĐT: 190 Võ Văn Ngân, Phường Bình Thọ, TP. Thủ Đức. |
Thành Phố Thủ Đức |
|
|
|
79000872 |
TH, THCS và THPT Việt Anh |
THPT |
TS: 160/72 Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp;
ĐT: 269A Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 10, Quận Phú Nhuận. |
Quận Phú Nhuận |
|
|
|
79000871 |
THPT Năng Khiếu TDTT |
THPT |
43 Điện Biên Phủ, Phường ĐaKao, Quận 1. |
Quận 1 |
|
|
|
79000869 |
THPT Lương Thế Vinh |
|
131 Cô Bắc |
|
|
|
|
79000868 |
THCS và THPT Đinh Tiên Hoàng |
THPT |
85 Chế Lan Viên, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú. |
Quận Tân Phú |
|
|
|
79000866 |
THCS và THPT Đào Duy Anh |
THPT |
355 Nguyễn Văn Luông, Phường 12, Quận 6. |
Quận 6 |
|
|
|
79000865 |
THCS và THPT Hoa Lư |
THPT |
201 Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12. |
Quận 12 |
|
|
|
79000863 |
THPT Thành Nhân |
THPT |
TS: 69/12 Nguyễn Cửu Đàm, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú;
ĐT: 34-36-38 Hoa Bằng, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú;
ĐT: 313/10 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp. |
Quận Tân Phú |
|
|
|
79000862 |
THPT Minh Đức |
THPT |
277 Tân Quý, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú. |
Quận Tân Phú |
|
|
|
79000861 |
THCS và THPT Diên Hồng |
THPT |
11 Thành Thái, Phường 14, Quận 10. |
Quận 10 |
|
|
|
79000860 |
THCS và THPT Sương Nguyệt Anh |
THPT |
249 Hòa Hảo, Phường 3, Quận 10. |
Quận 10 |
|
|
|
79000859 |
THCS - THPT Bác Ái |
THPT |
187 Gò Cẩm Đệm, Phường 10, Quận Tân Bình. |
Quận Tân Bình |
|
|
|
79000858 |
Tiểu học, THCS và THPT Tân Phú |
THPT |
519 Kênh Tân Hóa, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú. |
Quận Tân Phú |
|
|
|
79000857 |
THCS VÀ THPT Ngọc Viễn Đông |
|
53/1 ĐHT 02, KP4, P. Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
79000856 |
THCS và THPT Khai Minh |
|
410 Tân Kỳ Tân Quý |
|
|
|
|
79000855 |
THCS và THPT Quang Trung Nguyễn Huệ |
THPT |
TS: 223 Nguyễn Tri Phương, Phường 9, Quận 5;
ĐT: 780 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận. |
Quận 5 |
|
|
|
79000854 |
THCS và THPT Lạc Hồng |
THPT |
TS: 2276/5 Quốc lộ 1A, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12;
ĐT: 556/4 Lê Thị Riêng, Phường Thới An, Quận 12. |
Quận 12 |
|
|
|
79000853 |
Trung học thực hành Sài Gòn |
THPT |
220 Trần Bình Trọng, Phường 4, Quận 5. |
Quận 5 |
|
|
|
79000852 |
TH, THCS và THPT Nam Mỹ |
THPT |
TS: 80/68 Dương Quảng Hàm, Phường 5, Quận Gò Vấp;
ĐT: 45 Nguyễn Khắc Nhu, Phường Cô Giang, Quận 1 (Văn phòng tuyển sinh) |
Quận Gò Vấp |
|
|
|
79000851 |
THCS - THPT Sao Việt |
THPT |
650/15Q Nguyễn Hữu Thọ, KDC Him Lam, P. Tân Hưng, Quận 7. |
Quận 7 |
|
|
|
79000850 |
THCS và THPT Đinh Thiện Lý |
THPT |
TS: Lô P1, Khu A, ĐTM Nam Thành phố, Phường Tân Phong, Quận 7;
ĐT: Lô C20, Khu A, ĐTM Nam Thành phố, Phường Tân Phú, Quận 7. |
Quận 7 |
|
|
|
79000849 |
THCS và THPT Đức Trí |
THPT |
TS: 39/23 Bùi Văn Ba, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7;
ĐT: 742/10 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận. |
Quận 7 |
|
|
|
79000848 |
Tiểu học, THCS và THPT Việt Mỹ |
THPT |
19A Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình. |
Quận Tân Bình |
|
|
|
79000842 |
THPT Nguyễn Hữu Thọ |
THPT |
Số 2 Bến Vân Đồn, Phường 12, Quận 4. |
Quận 4 |
|
|
|
79000841 |
THCS và THPT Duy Tân |
THPT |
106 Nguyễn Giản Thanh, Phường 15, Quận 10. |
Quận 10 |
|
|
|
79000839 |
Trường Quốc tế Việt Nam - Phần Lan |
THPT |
19 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7. |
Quận 7 |
|
|
|
79000838 |
THCS, THPT Phan Châu Trinh |
THPT |
12 đường 23, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân. |
Quận Bình Tân |
|
|
|
79000836 |
TH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký |
THPT |
TS: 21 Trịnh Đình Trọng, Phường 5, Quận 11;
ĐT: 110 Bành Văn Trân, Phường 7, Quận Tân Bình. |
Quận 11 |
|
|
|
79000835 |
THCS - THPT Nguyễn Khuyến |
THPT |
ĐT: Khu phố 5, Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức. |
Thành Phố Thủ Đức |
|
|
|
79000834 |
THCS và THPT Nhân Văn |
THPT |
17 Sơn Kỳ, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú. |
Quận Tân Phú |
|
|
|
79000832 |
TH - THCS - THPT Thanh Bình |
THPT |
192/12 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Quận Tân Bình. |
Quận Tân Bình |
|
|
|
79000831 |
THCS và THPT Thái Bình |
THPT |
10 Trương Hoàng Thanh, Phường 12, Quận Tân Bình. |
Quận Tân Bình |
|
|
|
79000830 |
THCS và THPT Trí Đức |
THPT |
TS: Số 5 Thoại Ngọc Hầu, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú;
ĐT: Số 5 đường DC6, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú. |
Quận Tân Phú |
|
|
|
79000829 |
THCS và THPT Việt Thanh |
THPT |
261 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình. |
Quận Tân Bình |
|
|
|
79000828 |
TH, THCS và THPT Quốc Tế |
THPT |
305 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 10, Quận Phú Nhuận. |
Quận Phú Nhuận |
|
|
|
79000827 |
THPT Chiến Thắng |
THPT |
83A Bùi Thị He, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi. |
Huyện Củ Chi |
|
|
|
79000825 |
THCS và THPT Phạm Ngũ Lão |
THPT |
26 BC đường Phan Văn Trị, Phường 7, Quận Gò Vấp. |
Quận Gò Vấp |
|
|
|
79000824 |
THCS và THPT Bắc Sơn |
THPT |
TS: 338/24 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12;
ĐT: 373 Bà Điểm 4, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn (Địa điểm đang thực hiện hồ sơ thành lập điểm trường). |
Quận 12 |
|
|
|
79000822 |
THCS-THPT Hồng Đức |
THPT |
TS: Số 8 Hồ Đắc Di, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú;
ĐT: 118 Nam Hòa, Phường Phước Long A, TP. Thủ Đức. |
Quận Tân Phú |
|
|
|
79000820 |
THPT Nam Sài Gòn |
THPT |
khu A, Đô thị mới Nam Sài Gòn, Trần Văn Trà, Quận 7. |
Quận 7 |
|
|
|
79000818 |
TH - THCS - THPT VẠN HẠNH |
THPT |
781E Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10. |
Quận 10 |
|
|
|
79000816 |
THCS-THPT Phan Bội Châu |
|
|
|
|
|
|
79000815 |
THCS, THPT Ngôi Sao |
THPT |
Đường số 18, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân. |
Quận Bình Tân |
|
|
|
79000814 |
THCS, THPT An Đông |
|
91 Nguyễn Chí Thanh |
|
|
|
|
79000813 |
Tiểu học, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm |
THPT |
TS: 65D Hồ Bá Phấn, Phường Phước Long A, TP. Thủ Đức;
ĐT: 73/8 Võ Văn Kiệt, Phường An Lạc, Quận Bình Tân. |
Thành Phố Thủ Đức |
|
|
|
79000812 |
THCS và THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
THPT |
28-30 Ngô Quyền, Phường 6, Quận 5. |
Quận 5 |
|
|
|
79000811 |
TH, THCS, THPT Tuệ Đức |
THPT |
ĐT: 65/79/2A Tân Sơn, Phường 15, Quận Tân Bình;
TS: 08 Tân Thới Nhất 17, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12. |
Quận 12 |
|
|
|
79000810 |
THCS và THPT Hồng Hà |
|
170 Quang Trung |
|
|
|
|
79000809 |
THCS và THPT Đăng Khoa |
THPT |
TS: 571 Cô Bắc, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1;
ĐT: 72 Đặng Văn Ngữ, Phường 10, Quận Phú Nhuận. |
Quận 1 |
|
|
|
79000807 |
THPT Đa Phước |
THPT |
D14/410A QL50, Xã Đa Phước, Huyện Bình Chánh. |
Huyện Bình Chánh |
|
|
|
79000806 |
THPT Lê Minh Xuân |
THPT |
G11/1 ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh. |
Huyện Bình Chánh |
|
|
|
79000805 |
THPT An Lạc |
THPT |
595 Kinh Dương Vương, Phường An Lạc, Quận Bình Tân. |
Quận Bình Tân |
|
|
|
79000804 |
THPT Thạnh Lộc |
THPT |
Nguyễn Thị Sáu, khu phố 1, Phường Thạnh Lộc, Quận 12. |
Quận 12 |
|
|
|
79000803 |
THPT Ngô Quyền |
THPT |
1360 Huỳnh Tấn Phát, Phường Phú Mỹ, Quận 7. |
Quận 7 |
|
|
|
79000802 |
THPT Thủ Thiêm |
THPT |
01 đường Vũ Tông Phan, Phường An Phú, TP. Thủ Đức. |
Thành Phố Thủ Đức |
|
|
|
790007C7 |
THPT Phong Phú |
THPT |
Đường D3, KDC Phong Phú 4, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh. |
Huyện Bình Chánh |
|
|
|
790007C6 |
THPT Hồ Thị Bi |
THPT |
Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn. |
Huyện Hóc Môn |
|
|
|
790007C5 |
THPT Bình Chiểu |
THPT |
Đường Lê THị Hoa, KP3, Phường Bình Chiểu, TP. Thủ Đức |
Thành Phố Thủ Đức |
|
|
|
790007C4 |
THPT Dương Văn Thì |
THPT |
Đường Lã Xuân Oai, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức. |
Thành Phố Thủ Đức |
|
|
|
790007C3 |
THPT Linh Trung |
THPT |
Đường số 16, KP1, Phường Linh Trung, TP. Thủ Đức. |
Thành Phố Thủ Đức |
|
|
|
790007C2 |
THPT Lê Trọng Tấn |
THPT |
5 Đường D2, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú. |
Quận Tân Phú |
|
|
|
790007C1 |
THPT Năng khiếu TDTT Huyện Bình Chánh |
THPT |
Ấp 1, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh. |
Huyện Bình Chánh |
|
|
|
790007B9 |
Tiểu học, THCS và THPT Mùa Xuân |
|
Số 1 đường D4 khu dân cư Sai Gon Pearl, 92 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, Quận Bình Thạnh |
|
|
|
|
790007B8 |
THPT Võ Văn Kiệt |
THPT |
629 Bến Bình Đông, Phường 13, Quận 8. |
Quận 8 |
|
|
|
790007B7 |
THPT Dương Văn Dương |
THPT |
39 đường số 6, KDC Phú Gia, Xã Phú Xuân, Huyện Nhà Bè. |
Huyện Nhà Bè |
|
|
|
790007B6 |
THPT Vĩnh Lộc B |
THPT |
Đường số 3, KDC Vĩnh Lộc B, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh. |
Huyện Bình Chánh |
|
|
|
790007B5 |
THPT Thủ Khoa Huân |
THPT |
1-1B Hồ Đắc Di, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú. |
Quận Tân Bình |
|
|
|
790007B4 |
THCS và THPT Hai Bà Trưng |
THPT |
51/4 Nguyễn Thị Nhỏ, Phường 9, Quận Tân Bình. |
Quận Tân Bình |
|
|
|
790007B3 |
THPT Tân Túc |
THPT |
C1/3K Bùi Thanh Khiết, Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh. |
Huyện Bình Chánh |
|
|
|
790007B2 |
THPT Đào Sơn Tây |
THPT |
53/5 đường 10 khu phố 3, Phường Linh Xuân, TP. Thủ Đức. |
Thành Phố Thủ Đức |
|
|
|
790007B1 |
THPT Phạm Văn Sáng |
THPT |
26/1C ấp 3, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn. |
Huyện Hóc Môn |
|
|
|
790007B0 |
THPT Trần Văn Giàu |
THPT |
203/40 đường Trục, Phường 13, Quận Bình Thạnh. |
Quận Bình Thạnh |
|
|
|
790007A9 |
THPT Nguyễn Văn Tăng |
THPT |
Đường số 1, KP Tái định cư Long Bửu, Phường Long Bình, TP. Thủ Đức. |
Thành Phố Thủ Đức |
|
|
|
790007A8 |
THPT Nguyễn Tất Thành |
THPT |
249C Nguyễn Văn Luông, Phường 11, Quận 6. |
Quận 6 |
|
|
|
790007A7 |
THPT Bình Tân |
THPT |
117/4H Hồ Văn Long , Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân. |
Quận Bình Tân |
|
|
|
790007A6 |
THPT Bình Hưng Hòa |
THPT |
79/19 Đường số 4, KP 7, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân. |
Quận Bình Tân |
|
|
|
790007A5 |
Tiểu học, THCS và THPT Văn Lang |
THPT |
ĐT: số 2 - 4 Tân Thành, Phường 12, Quận 5. |
Quận 5 |
|
|
|
790007A4 |
THCS và THPT Nam Việt |
THPT |
TS: 25, 21/1-3, 23/7-9 Dương Đức Hiền, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú (Trường đang thực hiện hồ sơ chuyển địa điểm trụ sở này).
ĐT: 17/15B, 11C Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12.
ĐT: 599A Lê Văn Thọ, Phường 14; Quận Gò Vấp. |
Quận Tân Phú |
|
|
|
790007A2 |
THPT Việt Mỹ Anh |
THPT |
252 Lạc Long Quân, Phường 10, Quận 11. |
Quận 11 |
|
|
|
790007A1 |
THPT Bách Việt |
THPT |
653 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức. |
Thành Phố Thủ Đức |
|
|
|
79000799 |
THCS - THPT Trần Cao Vân |
THPT |
TS: 126 Tô Hiệu, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú;
ĐT: 525 Phan Văn Trị, Phường 5, Quận Gò Vấp;
ĐT: 512/22A Thống Nhất, Phường 16, Quận Gò Vấp;
ĐT: 88/20/20 Thạnh lộc 40, Phường Thạnh Lộc, Quận 12;
ĐT: 41 Giang Cự Vọng, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12. |
Quận Tân Phú |
|
|
|
79000798 |
THPT Vĩnh Viễn |
THPT |
73/7 Lê Trọng Tấn, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú. |
Quận Tân Phú |
|
|
|
79000797 |
THPT Quốc Trí |
THPT |
313 Nguyễn Văn Luông, Phường 12, Quận 6. |
Quận 6 |
|
|
|
79000796 |
THPT Nguyễn Thị Diệu |
THPT |
12 Trần Quốc Toản, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3. |
Quận 3 |
|
|
|
79000795 |
TT GDKTTH và HN Lê Thị Hồng Gấm |
THPT |
147 Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3. |
Quận 3 |
|
|
|
79000794 |
THPT Nguyễn Văn Linh |
THPT |
02 đường 3154 Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8. |
Quận 8 |
|
|
|
79000793 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
THPT |
845 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân. |
Quận Bình Tân |
|
|
|
79000791 |
THCS và THPT Phùng Hưng |
THPT |
27 đường Thạnh Lộc 02, Phường Thạnh Lộc, Quận 12. |
Quận 12 |
|
|
|
79000788 |
THPT Phú Lâm |
THPT |
721 Kinh Dương Vương, Phường An Lạc, Quận Bình Tân. |
Quận Bình Tân |
|
|
|
79000786 |
THPT An Nghĩa |
THPT |
Ấp An Nghĩa, Xã An Thới Đông, Huyện Cần Giờ. |
Huyện Cần Giờ |
|
|
|
79000785 |
TH, THCS, THPT Tre Việt |
THPT |
ĐT: 3/5 và 007 đường TCH 01, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12;
TS: 26/25M, 26/25N, 26/25P Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn. |
Huyện Hóc Môn |
|
|
|
79000784 |
THPT Phước Kiển |
THPT |
1163 Lê Văn Lương, ấp 3, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè. |
Huyện Nhà Bè |
|
|
|
79000783 |
THPT Đông Dương |
THPT |
103 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Lộc, Quận 12. |
Quận 12 |
|
|
|
79000781 |
THPT Trần Nhân Tông |
THPT |
200 Tân Hòa Đông, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân. |
Quận Bình Tân |
|
|
|
79000780 |
THPT An Dương Vương |
THPT |
ĐT: Đường số 3, Phường Trường Thọ, TP. Thủ Đức;
TS: 51/4 Hòa Bình, Phường Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú. |
Thành Phố Thủ Đức |
|
|
|
79000779 |
THPT Trần Quốc Tuấn |
THPT |
236/10-236/12 Thái Phiên, Phường 8, Quận 11. |
Quận 11 |
|
|
|
79000777 |
THPT Lý Thái Tổ |
THPT |
TS: 1/22/2A Nguyễn Oanh, Phường 6, Quận Gò Vấp;
ĐT: 54/5C Phạm Văn Chiêu, Phường 14, Quận Gò Vấp. |
Quận Gò Vấp |
|
|
|
79000776 |
PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU - ĐHQG TPHCM |
THPT |
TS: 153 Nguyễn Chí Thanh, Phường 9, Quận 5
ĐT: Khu Đô Thị Đại Học Quốc Gia, Khu Phố 6, Linh Trung, TP. Thủ Đức. |
Quận 5 |
|
|
|
79000775 |
Trung học Thực hành Đại học Sư phạm |
THPT |
280 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5. |
Quận 5 |
|
|
|
79000774 |
TH - THCS - THPT Chu Văn An |
THPT |
07 Đường số 1, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân. |
Quận Bình Tân |
|
|
|
79000773 |
THPT Hưng Đạo |
THPT |
120/29/24 Thích Quảng Đức, Phường 4, Quận Phú Nhuận. |
Quận Phú Nhuận |
|
|
|
79000772 |
THPT Việt Nhật |
THPT |
371 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp. |
Quận Gò Vấp |
|
|
|
79000771 |
THPT Việt Âu |
THPT |
30/2 Quốc lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12. |
Quận 12 |
|
|
|
79000769 |
THPT Vĩnh Lộc |
THPT |
87 Đường số 3, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân. |
Quận Bình Tân |
|
|
|
79000768 |
THPT Trần Quang Khải |
THPT |
343D Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11. |
Quận 11 |
|
|
|
79000767 |
Tiểu học, THCS và THPT Nam Úc |
THPT |
TS: 300 Hòa Bình, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú;
ĐT: 5 Trương Quốc Dung, Phường 8, Quận Phú Nhuận. |
Quận Tân Phú |
|
|
|
79000765 |
THPT Hiệp Bình |
THPT |
63 Hiệp Bình, KP6, Phường Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức. |
Thành Phố Thủ Đức |
|
|
|
79000764 |
THPT Trần Hưng Đạo |
THPT |
88/955E Lê Đức Thọ, Phường 6, Quận Gò Vấp. |
Quận Gò Vấp |
|
|
|
79000763 |
THPT Cần Thạnh |
THPT |
346 đường Duyên Hải, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ. |
Huyện Cần Giờ |
|
|
|
79000762 |
THPT Bình Khánh |
THPT |
đường Rừng Sát, ấp Bình An, Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ. |
Huyện Cần Giờ |
|
|
|
79000761 |
THPT Nguyễn Hữu Tiến |
THPT |
9A ấp 7, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn. |
Huyện Hóc Môn |
|
|
|
79000760 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
THPT |
100A Nguyễn Văn Bứa, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn. |
Huyện Hóc Môn |
|
|
|
79000759 |
THPT Long Trường |
THPT |
309 Võ Văn Hát, Phường Phước Long, TP. Thủ Đức. |
Thành Phố Thủ Đức |
|
|
|
79000758 |
THPT Tây Thạnh |
THPT |
27 Đường C2, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú. |
Quận Tân Phú |
|
|
|
79000757 |
THPT Tân Thông Hội |
THPT |
đường Suối Lội, Ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi. |
Huyện Củ Chi |
|
|
|
79000756 |
THPT Phú Hòa |
THPT |
Ấp Phú Lợi, Xã Phú Hòa Đông, Huyện Củ Chi. |
Huyện Củ Chi |
|
|
|
79000755 |
THPT Trường Chinh |
THPT |
01 đường DN 11 khu phố 4, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12. |
Quận 12 |
|
|
|
79000754 |
THPT Tân Phong |
THPT |
15F Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phong, Quận 7. |
Quận 7 |
|
|
|
79000753 |
THPT Bà Điểm |
THPT |
07 Nguyễn Thị Sóc, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn. |
Huyện Hóc Môn |
|
|
|
79000752 |
THPT Phước Long |
THPT |
Dương Đình Hội, khu phố 6, Phường phước Long B, TP. Thủ Đức. |
Thành Phố Thủ Đức |
|
|
|
79000751 |
THPT Thăng Long |
THPT |
TS: 114-116 Hải Thượng Lãn Ông, Phường 10, Quận 5;
ĐT: 24 đường 45 (số cũ: 12/8 Phan Huy Ích) Phường 14, Quận Gò Vấp (Địa điểm tạm ngưng tuyển sinh lớp 10 năm học 2024-2025). |
Quận 5 |
|
|
|
79000750 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
THPT |
6 Hoàng Hoa Thám, Phường 7, Quận Bình Thạnh. |
Quận Bình Thạnh |
|
|
|
79000749 |
THPT Hàn Thuyên |
THPT |
37 Đặng Văn Ngữ, Phường 10, Quận Phú Nhuận. |
Quận Phú Nhuận |
|
|
|
79000748 |
THPT Nguyễn Trung Trực |
THPT |
9/168 Đường Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp. |
Quận Gò Vấp |
|
|
|
79000747 |
THPT Nguyễn Thái Bình |
THPT |
913-915 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Quận Tân Bình. |
Quận Tân Bình |
|
|
|
79000746 |
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
THPT |
269/8 Nguyễn Thị Nhỏ, Phường 16, Quận 11. |
Quận 11 |
|
|
|
79000745 |
THPT Nguyễn An Ninh |
THPT |
93 Trần Nhân Tôn, Phường 2, Quận 10. |
Quận 10 |
|
|
|
79000744 |
THPT Trần Khai Nguyên |
THPT |
225 Nguyễn Tri Phương, Phường 9, Quận 5. |
Quận 5 |
|
|
|
79000743 |
THPT Marie Curie |
THPT |
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3. |
Quận 3 |
|
|
|
79000742 |
THPT Ten Lơ Man |
THPT |
8 Trần Hưng Đạo, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1. |
Quận 1 |
|
|
|
79000741 |
THPT Bình Chánh |
THPT |
D17/1D Huỳnh Văn Trí, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Chánh. |
Huyện Bình Chánh |
|
|
|
79000740 |
THPT Lý Thường Kiệt |
|
Đường Nam Thới 2, Ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn |
|
|
|
|
79000739 |
THPT Nguyễn Hữu Cầu |
THPT |
07 Nguyễn Anh Thủ, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn. |
Huyện Hóc Môn |
|
|
|
79000738 |
THPT Trung Lập |
THPT |
91/3 đường Trung Lập, Xã Trung Lập Thượng, Huyện Củ Chi. |
Huyện Củ Chi |
|
|
|
79000737 |
THPT Trung Phú |
THPT |
1318 tỉnh lộ 8, Ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi. |
Huyện Củ Chi |
|
|
|